Giải tám | 20 |
Giải bảy | 980 |
Giải sáu | 8478 5675 8182 |
Giải năm | 1399 |
Giải tư | 81043 63999 62675 04268 99682 96074 32969 |
Giải ba | 07001 94348 |
Giải nhì | 77096 |
Giải nhất | 46108 |
Giải đặc biệt | 332287 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 101 |
Giải sáu | 3115 8705 8098 |
Giải năm | 6438 |
Giải tư | 98518 05926 37755 73859 44728 38462 67510 |
Giải ba | 00432 68847 |
Giải nhì | 86956 |
Giải nhất | 34233 |
Giải đặc biệt | 432241 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 2638 2022 7425 |
Giải năm | 6534 |
Giải tư | 25838 04377 70191 32544 69279 48001 39911 |
Giải ba | 99532 56348 |
Giải nhì | 46687 |
Giải nhất | 25776 |
Giải đặc biệt | 571486 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 051 |
Giải sáu | 4281 3120 1783 |
Giải năm | 9724 |
Giải tư | 82649 06822 20100 75192 54285 98362 41269 |
Giải ba | 18323 08312 |
Giải nhì | 53661 |
Giải nhất | 15155 |
Giải đặc biệt | 549039 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 406 |
Giải sáu | 3454 3658 2355 |
Giải năm | 9001 |
Giải tư | 51690 80510 69637 48063 05309 40143 01502 |
Giải ba | 66474 55898 |
Giải nhì | 48958 |
Giải nhất | 72326 |
Giải đặc biệt | 338805 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 465 |
Giải sáu | 1233 2850 1180 |
Giải năm | 6523 |
Giải tư | 23622 51181 99921 84920 82516 53881 98882 |
Giải ba | 40798 93266 |
Giải nhì | 35662 |
Giải nhất | 90722 |
Giải đặc biệt | 855143 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 552 |
Giải sáu | 9515 9141 2496 |
Giải năm | 0766 |
Giải tư | 50652 92566 66095 52394 15287 08694 88550 |
Giải ba | 05228 45749 |
Giải nhì | 73771 |
Giải nhất | 53484 |
Giải đặc biệt | 996093 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 9351 1310 5885 |
Giải năm | 5017 |
Giải tư | 24298 31115 09876 85999 27207 64375 45330 |
Giải ba | 47269 01564 |
Giải nhì | 27125 |
Giải nhất | 31806 |
Giải đặc biệt | 088296 |
Xổ số Hậu Giang mở thưởng vào ngày thứ 7 hàng tuần