Giải tám | 58 |
Giải bảy | 592 |
Giải sáu | 1624 7910 9824 |
Giải năm | 2892 |
Giải tư | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 |
Giải ba | 15107 05250 |
Giải nhì | 50054 |
Giải nhất | 40813 |
Giải đặc biệt | 164268 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 487 |
Giải sáu | 1976 8206 3100 |
Giải năm | 2347 |
Giải tư | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 |
Giải ba | 10078 18967 |
Giải nhì | 37150 |
Giải nhất | 32242 |
Giải đặc biệt | 381832 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 988 |
Giải sáu | 9893 5804 9407 |
Giải năm | 8283 |
Giải tư | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 |
Giải ba | 89403 65945 |
Giải nhì | 96835 |
Giải nhất | 76555 |
Giải đặc biệt | 405776 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 3822 3038 4490 |
Giải năm | 5066 |
Giải tư | 05123 40772 68951 40971 25987 47248 10844 |
Giải ba | 16071 63057 |
Giải nhì | 09543 |
Giải nhất | 05528 |
Giải đặc biệt | 820158 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 876 |
Giải sáu | 6588 9047 9899 |
Giải năm | 1029 |
Giải tư | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 |
Giải ba | 72348 24223 |
Giải nhì | 66889 |
Giải nhất | 16966 |
Giải đặc biệt | 038472 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 0947 5734 8879 |
Giải năm | 2011 |
Giải tư | 08453 28837 93062 23717 04184 50770 43103 |
Giải ba | 42770 79552 |
Giải nhì | 86496 |
Giải nhất | 44975 |
Giải đặc biệt | 377984 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 577 |
Giải sáu | 7094 3251 9045 |
Giải năm | 1247 |
Giải tư | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 |
Giải ba | 37576 20063 |
Giải nhì | 55354 |
Giải nhất | 99081 |
Giải đặc biệt | 735108 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 3597 6788 1166 |
Giải năm | 3448 |
Giải tư | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 |
Giải ba | 50902 79688 |
Giải nhì | 47262 |
Giải nhất | 17164 |
Giải đặc biệt | 775410 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần