Giải tám | 34 |
Giải bảy | 895 |
Giải sáu | 7118 5836 3579 |
Giải năm | 9647 |
Giải tư | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 |
Giải ba | 38883 41659 |
Giải nhì | 35311 |
Giải nhất | 69724 |
Giải đặc biệt | 795143 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 668 |
Giải sáu | 4106 2753 0889 |
Giải năm | 7770 |
Giải tư | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 |
Giải ba | 36464 35930 |
Giải nhì | 69822 |
Giải nhất | 11207 |
Giải đặc biệt | 838784 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 3284 9678 8881 |
Giải năm | 0732 |
Giải tư | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
Giải ba | 66219 90660 |
Giải nhì | 63913 |
Giải nhất | 41707 |
Giải đặc biệt | 052659 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 105 |
Giải sáu | 9998 8533 3437 |
Giải năm | 2331 |
Giải tư | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 |
Giải ba | 74357 33155 |
Giải nhì | 09348 |
Giải nhất | 91838 |
Giải đặc biệt | 331454 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 175 |
Giải sáu | 9708 2621 0958 |
Giải năm | 2412 |
Giải tư | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
Giải ba | 82896 79318 |
Giải nhì | 14353 |
Giải nhất | 27820 |
Giải đặc biệt | 783042 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 754 |
Giải sáu | 3941 1176 0791 |
Giải năm | 1006 |
Giải tư | 91830 79392 52159 62772 95922 12683 74762 |
Giải ba | 34103 05754 |
Giải nhì | 67839 |
Giải nhất | 33711 |
Giải đặc biệt | 880883 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 664 |
Giải sáu | 8576 0365 5688 |
Giải năm | 7274 |
Giải tư | 38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 |
Giải ba | 14279 01542 |
Giải nhì | 83212 |
Giải nhất | 36263 |
Giải đặc biệt | 908812 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 2094 5823 2840 |
Giải năm | 6456 |
Giải tư | 23924 48373 37394 02726 28055 61534 41744 |
Giải ba | 34375 14942 |
Giải nhì | 24550 |
Giải nhất | 93683 |
Giải đặc biệt | 241733 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần